Γ secretase là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Γ-secretase là phức hợp protease xuyên màng gồm presenilin, nicastrin, APH-1 và PEN-2, chịu trách nhiệm thủy phân các liên kết peptide trong protein xuyên màng với độ chọn lọc cao. Phức hợp này xử lý tiền chất APP và Notch để tạo ra peptide Aβ và NICD, đóng vai trò trọng yếu trong điều hòa tín hiệu tế bào và cơ chế khởi phát bệnh Alzheimer.
Giới thiệu
Γ-secretase là phức hợp enzym aspartyl protease đa màng, chịu trách nhiệm cắt xuyên qua các protein xuyên màng và giải phóng các đoạn peptide chức năng hoặc độc hại vào không gian nội bào. Hoạt động của γ-secretase đóng vai trò quyết định trong việc xử lý tiền chất amyloid-β protein (APP) và Notch, hai cơ chất liên quan mật thiết đến sinh lý tế bào và bệnh lý Alzheimer cũng như quá trình phát triển và biệt hóa tế bào.
Phức hợp γ-secretase được phát hiện trong các tế bào thần kinh và nhiều loại mô khác, hoạt động tại màng tế bào, màng lưới nội chất (ER) và bộ máy Golgi. Sự cân bằng giữa hoạt động proteolytic và kiểm soát định lượng phức hợp này ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ Aβ₄₂/Aβ₄₀, nguyên nhân chính khởi phát mảng amyloid trong não người bệnh Alzheimer .
Γ-secretase bao gồm bốn thành phần không thể tách rời: presenilin (PSEN1 hoặc PSEN2) là tiểu đơn vị xúc tác, nicastrin nhận diện cơ chất, APH-1 ổn định cấu trúc và PEN-2 điều hòa hoạt hóa. Sự lắp ghép chính xác của bốn thành phần này tạo ra khoang xuyên màng cho phản ứng thủy phân peptide, bảo đảm tính đặc hiệu và hiệu quả xúc tác.
Cấu trúc và thành phần
Presenilin (PSEN) là trung tâm xúc tác chứa hai residue Asp (Asp257 và Asp385 trong PSEN1) tạo nên cơ chế aspartyl protease. Hai aspartate này được định vị ở giữa helix xuyên màng thứ 6 và 7, cho phép liên kết và kích hoạt phân tử nước để tấn công liên kết peptide xuyên màng.
Nicastrin là glycoprotein lớn với phần ngoại bào dạng β-sandwich, chịu trách nhiệm nhận diện đầu N-terminal của cơ chất đã được tiền xử lý (ectodomain shedding). Nicastrin bảo vệ presenilin khỏi tự thủy phân và định hướng cơ chất vào khoang nội màng của γ-secretase.
APH-1 (anterior pharynx-defective 1) và PEN-2 (presenilin enhancer 2) là hai thành phần hỗ trợ lắp ghép phức hợp và duy trì cấu trúc chức năng. APH-1 có vai trò neo giữ các helix xuyên màng, trong khi PEN-2 kích hoạt presenilin bằng cách gắn kết và duy trì conformation thích hợp của trung tâm hoạt tính.
Thành phần | Chức năng chính | Đặc điểm |
---|---|---|
Presenilin (PSEN1/PSEN2) | Xúc tác thủy phân peptide | Hai Asp nội màng |
Nicastrin | Nhận diện cơ chất | Glycoprotein ngoại bào |
APH-1 | Ổn định cấu trúc | Helix xuyên màng |
PEN-2 | Kích hoạt presenilin | Điều hòa conformation |
Cơ chế xúc tác
Γ-secretase hoạt động theo cơ chế protease aspartyl, sử dụng hai residue Asp để kích hoạt phân tử nước, tạo ion hydroxit (OH⁻) tấn công liên kết peptide xuyên màng:
Mỗi chu kỳ xúc tác diễn ra bên trong khoang nội màng, nơi helix transmembrane của presenilin tạo thành đường dẫn kín nước, cho phép phân tử nước tiếp cận liên kết peptide nhưng ngăn không cho cơ chất phân tán ra màng lipid xung quanh.
Cơ chế xúc tác bao gồm ba bước chính: (1) liên kết cơ chất vào vị trí nhận diện trên nicastrin, (2) chuyển cơ chất vào khoang hoạt tính giữa hai Asp, (3) thủy phân liên kết peptide và giải phóng các đoạn peptide sản phẩm ra ngoài. Sự linh động của helix xuyên màng và các đoạn loop kết nối điều hòa khả năng bám cơ chất và giải phóng sản phẩm.
Đặc hiệu cơ chất
Γ-secretase cắt nhiều cơ chất xuyên màng, nổi bật nhất là APP và Notch. Khi cắt APP, γ-secretase tạo ra các peptide Aβ độ dài 38–43 amino acids; tỷ lệ Aβ₄₂/Aβ₄₀ cao liên quan đến sự hình thành mảng amyloid và bệnh Alzheimer khởi phát sớm.
Cắt Notch dẫn đến phóng thích Notch intracellular domain (NICD), một trình điều khiển phiên mã quan trọng trong quá trình biệt hóa và phát triển tế bào. Đặc hiệu cơ chất phụ thuộc vào chiều dài ectodomain và trình tự peptide tại vị trí cắt, trong đó nicastrin đóng vai trò “lọc” đầu N-terminal và APH-1 hỗ trợ ổn định liên kết.
- APP: tạo Aβ₃₈–Aβ₄₃, điều hòa qua PSEN đột biến.
- Notch: giải phóng NICD, kích hoạt biểu hiện gen mục tiêu.
- E-cadherin, ErbB4: cắt để điều chỉnh tín hiệu kết dính tế bào và tăng trưởng.
Sự đa dạng cơ chất cho thấy γ-secretase là enzyme không đặc hiệu hoàn toàn, nhưng cấu trúc khoang hoạt tính và sự tương tác với các thành phần phụ của phức hợp đảm bảo tính chọn lọc sinh học trong tế bào.
Chức năng sinh lý
Γ-secretase điều hòa nhiều con đường tín hiệu cơ bản trong tế bào nhờ khả năng cắt tiểu đơn vị xuyên màng của các thụ thể và đồng thụ thể. Sự phóng thích Notch intracellular domain (NICD) từ Notch receptor sau khi γ-secretase cắt là tín hiệu phiên mã kích hoạt gen mục tiêu liên quan đến biệt hóa tế bào, phát triển mô và duy trì tế bào gốc NCBI PMC.
Tín hiệu Wnt/β-catenin cũng bị điều tiết gián tiếp khi γ-secretase cắt E-cadherin, làm thay đổi tương tác β-catenin với màng và nhân, ảnh hưởng đến sự tăng sinh và di cư của tế bào. Quá trình này quan trọng trong phát triển phôi và sửa chữa mô sau tổn thương.
Trong hệ thần kinh, γ-secretase tham gia xử lý các phân tử dẫn truyền thần kinh xuyên màng như N-cadherin và neuroligin, góp phần điều hòa khớp nối thần kinh (synapse) và tính dẻo của mạch thần kinh. Rối loạn hoạt động γ-secretase có thể ảnh hưởng đến chức năng nhận thức và trí nhớ.
Vai trò trong bệnh lý
Đột biến trong gen PSEN1 và PSEN2 làm thay đổi tỷ lệ Aβ₄₂/Aβ₄₀, tăng mức Aβ₄₂ dễ kết tụ tạo mảng amyloid trong não, khởi phát Alzheimer khởi phát sớm (familial Alzheimer’s disease) Alzheimer’s Association.
Sự ức chế γ-secretase cũng tác động lên tín hiệu Notch, gây giảm biệt hóa tế bào miễn dịch và đường tiêu hóa, dẫn đến tác dụng phụ như tiêu chảy và giảm bạch cầu. Điều này giới hạn việc sử dụng chất ức chế toàn phần (GSI) trong lâm sàng.
Trong ung thư, hoạt động γ-secretase tăng cường tín hiệu Notch góp phần vào sự phát triển và tồn tại của tế bào khối u, đặc biệt ở ung thư vú, tụy và tế bào gốc ung thư. Điều chỉnh γ-secretase là chiến lược tiềm năng để ức chế con đường Notch trong điều trị ung thư.
Ứng dụng dược phẩm: chất ức chế và điều biến
Chất ức chế γ-secretase (GSI) như semagacestat và avagacestat đã được thử nghiệm lâm sàng để giảm sản xuất Aβ, nhưng gặp phải tác dụng phụ do ức chế Notch. Điều này dẫn đến phát triển chất điều biến γ-secretase (GSM) nhắm vào giảm tỷ lệ Aβ₄₂ mà không ảnh hưởng Notch.
Loại | Tên phân tử | Cơ chế | Giai đoạn |
---|---|---|---|
GSI toàn phần | Semagacestat | Ức chế Asp trung tâm hoạt tính | Phase III (dừng) |
GSM | BPN-15606 | Giảm Aβ₄₂/Aβ₄₀, không ảnh hưởng Notch | Tiền lâm sàng |
GSM | Avagacestat | Modulation site khác trung tâm Asp | Phase II (ngưng) |
GSM thế hệ mới như PF-06648671 đã thể hiện giảm Aβ₄₂ dịch não tủy mà không gây tác dụng phụ đường tiêu hóa, đang trong giai đoạn thử nghiệm lâm sàng giai đoạn đầu ClinicalTrials.gov.
Kỹ thuật phân tích và đánh giá hoạt tính
- Assay fluorogenic: peptide tổng hợp gắn fluorophore/quencher phát huỳnh quang sau khi cắt, cho phép đo hoạt tính protease trực tiếp trong lysate tế bào.
- Western blot và ELISA: định lượng Aβ₃₈, Aβ₄₀ và Aβ₄₂ trong môi trường nuôi cấy tế bào hoặc dịch não tủy động vật, phản ánh hiệu quả ức chế hoặc điều biến γ-secretase.
- Cryo-EM: giải cấu trúc phức hợp γ-secretase ở độ phân giải cao (3–4 Å), cung cấp cơ sở phân tử cho thiết kế thuốc nhắm mục tiêu allosteric Nature.
Thử nghiệm in vitro trên dòng tế bào HEK293 được chuyển gen APP hoặc Notch cho phép đánh giá chọn lọc cơ chất và độc tính tế bào, là bước tiền đề trước mô hình động vật.
Hướng nghiên cứu tương lai
Phát triển chất điều biến allosteric nhắm vào các site phụ quanh khoang hoạt tính để tăng cường chọn lọc APP so với Notch, giảm tác dụng phụ. Kết hợp mô hình in vitro 3D organoid não người giúp đánh giá độc tính và hiệu quả trong môi trường tế bào gần giống cơ thể.
Tích hợp machine learning và docking ảo trên cơ sở cấu trúc cryo-EM để sàng lọc nhanh các hợp chất khả thi. Nghiên cứu cơ chế tương tác giữa γ-secretase và lipid màng, mở ra chiến lược điều hòa hoạt tính qua thay đổi membrane microenvironment.
References
- Szaruga, M. et al. “Purified γ-secretase reveals a pH‐dependent conformational change.” Science Advances, 2016. Link
- Wolfe, M. S. “Structure and Mechanism of the γ-Secretase Complex.” Chemical Reviews, 2020. Link
- Yang, G. et al. “Allosteric Modulators of γ-Secretase.” Nature, 2019. Link
- Alzheimer’s Association. “Causes & Risk Factors.” Link
- ClinicalTrials.gov. “A Study of PF-06648671 in Alzheimer’s Disease.” Link
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề γ secretase:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10